Tên hàng |
ĐVT |
Trọng lượng kg/cây |
Thép Việt Nhật (VINAKYOEI) |
Thép Việt Mỹ (VAS) |
Thép Miền Nam (VIKIMCO) |
Thép POMINA |
Thép Hòa Phát |
Thép Tổ Hợp |
Ф6 |
KG |
1 |
9.800 |
8.500 |
9.000 |
9.100 |
8.600 |
8.200 |
Ф8 |
KG |
1 |
9.800 |
8.500 |
9.000 |
9.100 |
8.600 |
8.200 |
Ф10 |
Cây (11.7m) |
7.21 |
62.000 |
53.000 |
60.000 |
60.000 |
57.000 |
49.200 |
Ф12 |
Cây (11.7m) |
10.39 |
76.000 |
68.000 |
73.000 |
73.000 |
69.000 |
100.900 |
Ф14 |
Cây (11.7m) |
14.13 |
129.000 |
112.000 |
119.000 |
119.000 |
115.000 |
147.700 |
Ф16 |
Cây (11.7m) |
18.47 |
180.000 |
161.000 |
170.000 |
168.000 |
163.000 |
195.000 |
Ф18 |
Cây (11.7m) |
23.38 |
211.000 |
195.000 |
201.000 |
200.000 |
198.000 |
213.000 |
Ф20 |
Cây (11.7m) |
28.85 |
275.000 |
257.000 |
265.000 |
263.000 |
259.000 |
|
Ф22 |
Cây (11.7m) |
34.91 |
326.000 |
313.000 |
321.000 |
319.000 |
316.000 |
|
Ф25 |
Cây (11.7m) |
45.09 |
437.000 |
417.000 |
427.000 |
425.000 |
419.000 |
|
Ф 28 |
Cây 11.7m |
56.56 |
Liên hệ |
Liên hệ |
Liên hệ |
Liên hệ |
Liên hệ |
|
Ф 32 |
Cây 11.7m |
78.83 |
Liên hệ |
Liên hệ |
Liên hệ |
Liên hệ |
Liên hệ |
Đinh, Kẽm (HQ): 195.000 đ/kg
Đai [taize]: 15.500 đ/kg